máy xếp pallet
1. Hiệu suất chịu tải nặng
Được thiết kế đặc biệt cho thép tấm, cuộn, ống và dầm kết cấu.
Có thể xử lý trọng lượng cực lớn (lên tới XX tấn) với độ ổn định cao.
2. Kết cấu chắc chắn
Được làm bằng thép hợp kim gia cố hoặc vật liệu cứng để chống biến dạng.
Lớp phủ chống ăn mòn sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: xưởng đúc, nhà máy thép).
3. Xử lý chính xác
Hệ thống căn chỉnh bằng laser/tầm nhìn đảm bảo xếp chồng chính xác các hình dạng kim loại không đều.
Ngăn ngừa trầy xước, móp méo hoặc mất cân bằng trong quá trình xếp pallet.
4. Tích hợp tự động hóa
Kết nối liền mạch với máy CNC, dây chuyền cán hoặc cánh tay robot.
Hỗ trợ hệ thống MES/ERP để theo dõi lượng thép tồn kho theo thời gian thực.
5. An toàn & Độ tin cậy
Chức năng bảo vệ quá tải và dừng khẩn cấp.
Thiết kế pallet phù hợp với xe nâng để vận chuyển an toàn.
6. Hiệu quả năng lượng
Hệ thống động cơ được tối ưu hóa giúp giảm mức tiêu thụ điện năng (tiết kiệm XX% năng lượng so với các phương pháp truyền thống).
7. Bảo trì thấp
Các bộ phận tự bôi trơn giúp giảm mài mòn.
Thiết kế mô-đun cho phép thay thế linh kiện nhanh chóng.
Ứng dụng điển hình
Nhà máy thép: Xếp chồng cuộn, tấm hoặc thanh cốt thép.
Kho kim loại: Lưu trữ/lấy hàng tự động.
Ô tô/Xây dựng: Xử lý các bộ phận thép nặng.
Máy xếp pallet kim loại là giải pháp tự động được thiết kế để xếp chồng hiệu quả và chính xác các tấm thép, tấm nhôm và các tấm kim loại khác. Máy tích hợp cơ cấu cơ khí mạnh mẽ với hệ thống điều khiển thông minh để tối ưu hóa dây chuyền sản xuất trong các ngành công nghiệp gia công kim loại, ô tô và xây dựng.
2. Thông số kỹ thuật chính
| Tính năng | Sự miêu tả |
|---|---|
| Khả năng tải tối đa | Lên đến 5.000 kg (có thể tùy chỉnh cho các tấm nặng hơn). |
| Kích thước tấm | Tay cầm có chiều rộng từ 500–3.000 mm, chiều dài lên tới 12.000 mm. |
| Tốc độ xếp chồng | 10–25 chu kỳ/phút (có thể điều chỉnh dựa trên độ dày/trọng lượng). |
| Độ chính xác định vị | ±0,5 mm (được hướng dẫn bằng laser để căn chỉnh cạnh). |
| Kích thước pallet | Kích thước tiêu chuẩn 1.000×1.200 mm hoặc kích thước tùy chỉnh (pallet châu Âu, pallet công nghiệp). |
| Nguồn điện | 380V/50Hz (hoặc điều chỉnh theo tiêu chuẩn địa phương). |
| Hệ thống điều khiển | PLC + HMI màn hình cảm ứng (tương thích với các giao thức Công nghiệp 4.0 như OPC UA). |
3. Thiết kế kết cấu
Khung: Thép hàn chịu lực cao với lớp gia cố chống rung.
Cơ chế kẹp:
Cốc hút chân không (dành cho bề mặt nhẵn) hoặc bộ nâng điện từ (dành cho tấm sắt).
Khoảng cách có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích thước tờ khác nhau.
Hệ thống băng tải:
Băng tải con lăn hoặc băng tải xích có lớp phủ chống trượt để bảo vệ bề mặt tấm.
4. Tính năng thông minh
Nhận dạng mẫu tự động: Phần mềm dựa trên AI tối ưu hóa các mẫu xếp chồng (ví dụ: lớp chéo, bù trừ).
Tránh va chạm: Cảm biến 3D phát hiện chướng ngại vật theo thời gian thực.
Giám sát từ xa: Hỗ trợ IoT để chẩn đoán thông qua bảng điều khiển PC/ứng dụng di động.
5. An toàn & Tuân thủ
Tuân thủ CE, ISO 12100 và OSHA.
Nút dừng khẩn cấp, rèm chắn sáng và báo động quá tải.
6. Ứng dụng trong ngành
✔ Trung tâm dịch vụ thép: Xếp chồng các tấm thép cắt theo kích thước.
✔ Ô tô: Xếp các tấm thân xe hoặc các bộ phận khung gầm lên pallet.
✔ Đóng tàu/Hàng không vũ trụ: Xử lý các tấm nhôm lớn.
7. Phụ kiện tùy chọn
Bàn xoay: Dùng để lật tờ giấy 90°/180°.
Hệ thống dán nhãn: Dán nhãn mã vạch/RFID để theo dõi hàng tồn kho.
Nắp che bụi: Bảo vệ cho môi trường phòng sạch.
Bạn có cần tùy chỉnh cho các vật liệu cụ thể (ví dụ: tấm mạ kẽm/mạ điện) không?
Cung cấp yêu cầu của bạn (ví dụ: độ dày tối đa của tấm, bố trí tại nhà máy) và chúng tôi sẽ điều chỉnh giải pháp!
Lưu ý: Tất cả thông số kỹ thuật đều có thể được nâng cấp. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết bảng dữ liệu mới nhất.