Máy làm phẳng
Tốc độ sản xuất: Tốc độ sản xuất của các mẫu máy làm phẳng khác nhau là khác nhau. Thông thường, chúng nằm trong khoảng từ 5m/phút đến 20m/phút và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu sản xuất để đạt được hiệu quả sản xuất tốt nhất.
Độ phẳng chính xác cao: Thông qua thiết kế kết cấu cơ khí chính xác và hệ thống điều khiển tiên tiến, nó có thể điều chỉnh độ không đồng đều trên bề mặt vật liệu đến phạm vi sai số rất nhỏ, đáp ứng yêu cầu xử lý của nhiều sản phẩm có yêu cầu độ phẳng cao.
Công nghiệp gia công kim loại: Trong giai đoạn tiền xử lý tấm kim loại, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, sản xuất cơ khí, sản xuất thiết bị điện tử, v.v., nó được sử dụng để điều chỉnh độ phẳng của tấm kim loại mua về cho các hoạt động gia công tiếp theo như như cắt, dập, uốn, v.v., nâng cao chất lượng sản phẩm và độ chính xác gia công.
Thiết bị cấp liệu tự động: Theo nhu cầu, có thể trang bị cơ chế cấp liệu tự động để thực hiện việc vận chuyển và cấp nguyên liệu tự động, nâng cao hơn nữa hiệu quả sản xuất và giảm sự can thiệp thủ công.
Phụ kiện xử lý vật liệu đặc biệt: Để xử lý một số vật liệu đặc biệt hoặc có yêu cầu quy trình đặc biệt, có thể cung cấp các phụ kiện xử lý tương ứng, chẳng hạn như con lăn chịu nhiệt độ cao, thiết bị chống tĩnh điện, v.v., để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của những người dùng khác nhau.
Quy trình sản xuất
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Tiến hành rà soát chi tiết và tối ưu hóa quy trình công nghệ sản xuất máy cán phẳng. Loại bỏ các liên kết, bước không cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất. Ví dụ: áp dụng phương pháp sản xuất song song trong đó các bộ phận khác nhau được sản xuất đồng thời và sau đó được lắp ráp, từ đó rút ngắn thời gian sản xuất tổng thể.
Chuẩn bị trước nguyên liệu: Căn cứ vào kế hoạch sản xuất và dự báo đơn hàng, mua và dự trữ trước các nguyên liệu, linh kiện thông dụng thường dùng để tránh tình trạng ngừng sản xuất do thiếu nguyên liệu. Đồng thời, thiết lập hệ thống quản lý tồn kho nguyên liệu chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và số lượng nguyên liệu đáp ứng yêu cầu sản xuất.
Tăng ca sản xuất: Trong các tình huống đặt hàng khẩn cấp, có thể thực hiện tăng ca sản xuất một cách thích hợp bằng cách triển khai hệ thống nhiều ca để tận dụng tối đa thiết bị và nguồn nhân lực cũng như đẩy nhanh tiến độ sản xuất. Tuy nhiên, cần bố trí giờ làm việc, thời gian nghỉ ngơi của nhân viên hợp lý, tránh tình trạng mệt mỏi quá mức ảnh hưởng đến chất lượng sản xuất.
Giới thiệu Công nghệ sản xuất tiên tiến: Đầu tư và giới thiệu các công nghệ và thiết bị sản xuất tiên tiến như dây chuyền sản xuất tự động và trung tâm gia công CNC để nâng cao mức độ tự động hóa và độ chính xác gia công của sản xuất, từ đó nâng cao đáng kể hiệu quả sản xuất và rút ngắn thời gian sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. chất lượng.
Dựa trên vị trí địa lý của khách hàng và yêu cầu về thời gian giao hàng của họ, nên chọn phương thức hậu cần nhanh nhất. Đối với những khách hàng ở gần có thể lựa chọn chuyển phát nhanh trong nội thành hoặc giao xe chuyên dụng. Đối với những khách hàng ở xa, nên ưu tiên các phương tiện vận chuyển nhanh chóng như vận chuyển hàng không hoặc đường sắt cao tốc để rút ngắn thời gian vận chuyển.
Hình thành mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp logistics chuyên nghiệp bằng cách ký kết các thỏa thuận hợp tác lâu dài nhằm phấn đấu có được giá logistics thuận lợi hơn và nhiều dịch vụ ưu đãi hơn. Doanh nghiệp logistics có thể sắp xếp trước phương tiện và kế hoạch vận chuyển để đảm bảo vận chuyển hàng hóa kịp thời và cung cấp thông tin theo dõi hậu cần theo thời gian thực, tạo điều kiện cho cả người gửi hàng và người nhận hàng theo dõi tình trạng vận chuyển của hàng hóa.
Thiết kế giải pháp đóng gói hợp lý không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị trong quá trình vận chuyển mà còn giảm thiểu khối lượng, trọng lượng của bao bì để nâng cao hiệu quả vận chuyển. Sử dụng các vật liệu đóng gói nhẹ, chắc chắn và có thể tái chế để giảm chi phí đóng gói đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc bốc dỡ và vận chuyển.


