Máy cuộn lại mép phế liệu
Ưu điểm của máy quấn viền cạnh
Xử lý viền cạnh hiệu quả cao
Tự động cuộn dây liên tục làm giảm sự can thiệp thủ công và nâng cao đáng kể hiệu quả sản xuất.Kiểm soát căng thẳng chính xác
Sử dụng động cơ servo hoặc công nghệ phanh bột từ để đảm bảo quấn đồng đều, ngăn ngừa vật liệu bị gãy hoặc cuộn dây bị lỏng.Khả năng thích ứng đặc biệt
Được thiết kế để xử lý các vật liệu khác nhau bao gồm thép cuộn, lá nhôm, màng nhựa và các vật liệu trang trí cạnh công nghiệp khác.Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Có chức năng tái chế phế liệu tự động để giảm thiểu lãng phí vật liệu, tuân thủ các yêu cầu sản xuất xanh.Hệ thống điều khiển thông minh
Được trang bị giao diện PLC + HMI để điều chỉnh các thông số và tích hợp liền mạch với các dây chuyền sản xuất tự động.Thiết kế bền bỉ và ít bảo trì
Được chế tạo bằng các thành phần thép/hợp kim cao cấp mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội và độ ổn định hoạt động lâu dài.Bảo vệ an toàn toàn diện
Tích hợp chức năng dừng khẩn cấp và bộ phận bảo vệ, tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn CE/OSHA.
Ứng dụng công nghiệp:
Gia công kim loại
Vật liệu đóng gói
Ngành công nghiệp cao su/nhựa
Các tính năng chính:
Hoạt động tự động cho năng suất tối đa
Kiểm soát chính xác để xử lý vật liệu tối ưu
Ứng dụng đa năng trên nhiều ngành công nghiệp
Giải pháp giảm thiểu chất thải thân thiện với môi trường
Cấu trúc mạnh mẽ cho hiệu suất đáng tin cậy
Điểm nổi bật về mặt kỹ thuật:
Cuộn dây liên tục ở tốc độ có thể điều chỉnh
Cài đặt độ căng có thể tùy chỉnh
Giao diện thân thiện với người dùng để vận hành dễ dàng
Yêu cầu bảo trì tối thiểu
Tăng cường tính năng an toàn cho người lao động
Máy cuộn viền tiên tiến này là giải pháp tối ưu cho việc quản lý phế liệu hiệu quả trong môi trường sản xuất hiện đại.
Máy quấn viền cạnh – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1. Tổng quan
Máy quấn mép là thiết bị phụ trợ quan trọng cho các ngành công nghiệp như gia công kim loại, màng nhựa và sản xuất giấy. Máy thu gom và quấn lại mép phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất một cách hiệu quả, cho phép vận hành tự động liên tục, giảm thiểu lãng phí vật liệu và nâng cao độ sạch sẽ của dây chuyền sản xuất.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật mặt hàng
Vật liệu áp dụng Dải thép, lá nhôm, màng nhựa, cao su, vải không dệt, v.v.
Chiều rộng cuộn 50–500mm (Có thể tùy chỉnh)
Đường kính cuộn dây tối đa Φ600mm (Tiêu chuẩn)
Tốc độ cuộn 5–30m/phút (Điều khiển tần số thay đổi)
Kiểm soát độ căng Phanh bột từ/điều khiển servo (độ chính xác ±5%)
Nguồn điện 380V/50Hz (Có thể tùy chỉnh điện áp)
Xếp hạng công suất 2,2–7,5kW (Tùy thuộc vào kiểu máy)
Trọng lượng máy 800–1500kg
3. Các thành phần cốt lõi
Giá đỡ tháo cuộn: Hỗ trợ trục khí nén hoặc trống giãn nở thủy lực.
Hệ thống dẫn hướng: Hiệu chỉnh quang điện hoặc căn chỉnh cơ học để định vị cạnh chính xác.
Bộ phận cắt: Cắt thủy lực/khí nén để tự động cắt khi đầy.
Máy cuộn lại: Mâm cặp khí nén hai trạm để thay cuộn nhanh chóng.
Bảng điều khiển: PLC + màn hình cảm ứng có chế độ cuộn dây cài đặt sẵn.
4. Các tính năng tùy chọn
Nâng cấp tự động hóa: Tích hợp MES để lập lịch sản xuất thông minh.
Máy nghiền cạnh: Máy nghiền tích hợp để xử lý phế liệu nhỏ gọn.
Loại bỏ bụi: Cổng hút chuyên dụng giúp giảm bụi trong xưởng.
5. Ứng dụng
Ngành công nghiệp kim loại: Tái chế dải thép cán nguội và mép lá đồng.
Ngành công nghiệp đóng gói: Xử lý màng BOPP và vật liệu phủ nhiều lớp.
Vật liệu đặc biệt: Thu gom và tái chế cạnh sợi carbon/thủy tinh.
6. Dịch vụ & Hỗ trợ
Thiết kế bố cục miễn phí: Giải pháp tùy chỉnh cho dây chuyền sản xuất của bạn.
Dịch vụ hậu mãi toàn cầu: Hỗ trợ từ xa 24/7 và giao phụ tùng thay thế nhanh chóng.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo model. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để xem catalog PDF chi tiết!

