máy tháo cuộn

Công suất đầu ra mạnh:
Sử dụng động cơ có tần số thay đổi công suất cao (với công suất tùy chọn từ 5kW đến 50kW) và hộp số có độ chính xác cao, với mô-men xoắn cực đại lên tới 3000N・m và tốc độ tháo cuộn có thể điều chỉnh từ 0-30m/phút. Ngay cả khi xử lý các cuộn dây hợp kim có độ bền cao và các cuộn dây có trọng lượng nặng (với trọng lượng cuộn dây đơn ≤ 80 tấn), nó có thể đạt được khả năng tháo cuộn ổn định và liên tục, đồng thời công suất xử lý một ca tăng hơn 50% so với thiết bị truyền thống.
Liên kết và phối hợp toàn tuyến:
Máy có thể kết nối liền mạch với các thiết bị như máy san phẳng, máy cắt, máy đột dập và máy cuộn hồi. Thông qua hệ thống điều khiển PLC, máy thực hiện đồng bộ tốc độ (với sai số đồng bộ ≤ 0,5m/phút), tạo thành dây chuyền sản xuất tự động hoàn chỉnh "tách cuộn - gia công - vận chuyển - cuộn hồi". Điều này giúp loại bỏ thời gian chờ giữa các công đoạn, tăng hiệu suất tổng thể của dây chuyền lên 40%, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt lớn và nhịp độ cao.
IV. Bảo vệ an toàn toàn diện: Xây dựng hàng rào an toàn vững chắc cho sản xuất
Nâng cấp khả năng bảo vệ vật lý:
Được trang bị hàng rào bảo vệ kín hoàn toàn (chiều cao ≥ 2m, lỗ lưới bảo vệ ≤ 30mm x 30mm), khối chống rơi cuộn dây (chịu tải ≥ 15 tấn), nút dừng khẩn cấp (thời gian phản hồi ≤ 0,2 giây) và nắp bảo vệ các bộ phận quay chính. Những tính năng này giúp ngăn ngừa tai nạn an toàn do người dùng vô tình tiếp xúc hoặc cuộn dây bị lỏng, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế (như CE và ISO).
Cảnh báo sớm về an toàn thông minh:
Thiết bị giám sát các thông số vận hành thiết bị theo thời gian thực (nhiệt độ động cơ, tải cuộn, giá trị độ căng, áp suất dầu). Khi các thông số vượt quá phạm vi an toàn (ví dụ: nhiệt độ động cơ ≥ 90℃, tải vượt quá 130% giá trị định mức), thiết bị sẽ tự động tắt và phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Đồng thời, mã lỗi và đề xuất xử lý được hiển thị trên màn hình vận hành, giúp xử lý sự cố nhanh chóng, giảm thiểu hư hỏng thiết bị và rủi ro an toàn.
V. Hoạt động chi phí thấp: Giảm đầu tư sản xuất dài hạn
Giảm thiểu tổn thất vật chất:
Nhờ công nghệ kiểm soát độ căng và định tâm chính xác, lượng vật liệu hao hụt do biến dạng và độ lệch của cuộn dây được giảm thiểu. Tính toán dựa trên việc xử lý 200 tấn cuộn dây mỗi ngày và giảm 0,5% tỷ lệ hao hụt, lượng vật liệu hao hụt hàng năm có thể giảm khoảng 360 tấn, trực tiếp tiết kiệm hàng trăm nghìn nhân dân tệ chi phí nguyên vật liệu.
Thiết kế tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ:
Áp dụng công nghệ điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi, giúp giảm 40% mức tiêu thụ năng lượng khi thiết bị chạy không tải; hệ thống thủy lực được trang bị cụm van tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thất thoát và gia nhiệt dầu thủy lực, tiết kiệm 20%-30% chi phí điện năng và chi phí mua dầu thủy lực hàng năm.
Chi phí bảo trì thấp:
Các thành phần chính (cuộn dây, ổ trục, bánh răng) được làm bằng vật liệu chống mài mòn có độ bền cao và bề mặt của chúng được xử lý bằng các quy trình đặc biệt (như mạ crôm và thấm nitơ), kéo dài tuổi thọ sử dụng thêm 60%; thiết bị được trang bị chức năng nhắc nhở bảo trì (như chu kỳ bôi trơn và cảnh báo sớm khi thay thế linh kiện), giúp giảm tần suất bảo trì và giảm chi phí bảo trì hàng năm hơn 25%.


Thông tin chi tiết sản phẩm
I. Thông tin cơ bản về sản phẩm
1. Tên sản phẩm
Máy tháo cuộn, còn được gọi là thiết bị tháo cuộn, là thiết bị cốt lõi đầu cuối trong dây chuyền sản xuất gia công cuộn. Thiết bị này chủ yếu được sử dụng để tháo cuộn vật liệu kim loại hoặc phi kim loại, tạo ra vật liệu nền phẳng và liên tục cho các quy trình gia công tiếp theo.
2. Các loại sản phẩm
Theo phương pháp lái, khả năng chịu tải và đặc điểm kết cấu, chủ yếu được chia thành các loại sau:
  • Theo phương pháp truyền động: Máy tháo cuộn thủy lực (được dẫn động bằng hệ thống thủy lực, công suất mạnh, phù hợp với các cuộn có trọng lượng nặng) và máy tháo cuộn cơ học (dựa trên truyền động cơ học, dễ vận hành, phù hợp với sản xuất hàng loạt vừa và nhỏ);

  • Theo khả năng chịu tải: Máy tháo cuộn nhẹ (tải trọng cuộn đơn ≤ 5 tấn, thích hợp cho cuộn mỏng và khổ hẹp), máy tháo cuộn trung bình (tải trọng cuộn đơn 5-20 tấn, đáp ứng nhu cầu gia công cuộn kim loại thông thường) và máy tháo cuộn nặng (tải trọng cuộn đơn > 20 tấn, tối đa lên đến 80 tấn, dùng cho cuộn thép hợp kim có đường kính lớn và cường độ cao);

  • Theo dạng cấu trúc: Máy tháo cuộn ngang (cấu trúc chính, diện tích sàn nhỏ, dễ dàng kết nối với các thiết bị tiếp theo), máy tháo cuộn đứng (phù hợp với nhu cầu đặt cuộn đặc biệt, chẳng hạn như cuộn không phải kim loại có chiều rộng lớn) và máy tháo cuộn hai đầu (có khả năng cấp liệu luân phiên, giảm thời gian chết và cải thiện hiệu quả sản xuất).

II. Cấu hình và chức năng cốt lõi
1. Hệ thống truyền lực
  • Sử dụng động cơ biến tần công suất cao (dải công suất tùy chọn: 5-50kW), kết hợp với hộp số có độ chính xác cao, điều chỉnh tốc độ vô cấp. Tốc độ tháo cuộn dao động từ 0 đến 30m/phút, có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhịp độ xử lý tiếp theo;

  • Mô-men xoắn đầu ra tối đa có thể đạt tới 3000N・m, đảm bảo khả năng lái ổn định ngay cả khi xử lý các cuộn dây hợp kim cường độ cao và cuộn dây nặng, đồng thời tránh bị kẹt khi tháo cuộn dây.

2. Hệ thống kiểm soát căng thẳng và định tâm
  • Hệ thống điều khiển độ căng thông minh: Áp dụng công nghệ điều khiển vòng kín kép, thu thập tín hiệu độ căng của cuộn dây theo thời gian thực và tự động điều chỉnh lực phanh. Sai số điều khiển độ căng ≤ ±2%, giúp ngăn ngừa biến dạng và nhăn khi kéo căng cuộn dây, đảm bảo độ phẳng của cuộn dây khi chưa cuộn (sai số độ phẳng của cuộn dây kim loại là ≤ 0,1mm/m);

  • Thiết bị định tâm chính xác: Được trang bị hệ thống định tâm kép laser + quang điện, độ chính xác định tâm là ±0,05mm và phạm vi điều chỉnh theo chiều ngang là ±50mm. Thiết bị có thể tự động điều chỉnh độ lệch cuộn dây, đảm bảo đường tâm cuộn dây được căn chỉnh với đường tâm cấp liệu của thiết bị tiếp theo, giảm tỷ lệ hao hụt cắt xuống dưới 0,3%.

3. Hệ thống bảo vệ an toàn
  • Bảo vệ vật lý: Hàng rào bảo vệ hoàn toàn kín (chiều cao ≥ 2m, lỗ lưới bảo vệ ≤ 30mm×30mm) để ngăn ngừa nhân viên vô tình chạm vào các bộ phận quay; khối chống cuộn dây rơi (chịu tải ≥ 15 tấn) để tránh cuộn dây bị lỏng và rơi; nút dừng khẩn cấp (thời gian phản hồi ≤ 0,2 giây) để nhanh chóng cắt nguồn điện của thiết bị;

  • Cảnh báo sớm thông minh: Giám sát các thông số vận hành thiết bị (nhiệt độ động cơ, tải cuộn, giá trị độ căng, áp suất dầu, v.v.) theo thời gian thực. Khi các thông số vượt quá phạm vi an toàn (ví dụ: nhiệt độ động cơ ≥ 90℃, tải vượt quá 130% giá trị định mức), thiết bị sẽ tự động tắt và phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Đồng thời, mã lỗi và đề xuất xử lý được hiển thị trên màn hình vận hành, giúp xử lý sự cố nhanh chóng.

4. Chức năng phụ trợ
  • Tự động cấp liệu và định vị: Một số mẫu được trang bị bệ nâng thủy lực và cơ cấu kẹp cuộn để thực hiện tự động cấp liệu và định vị tâm cuộn, giảm cường độ lao động khi vận hành thủ công;

  • Lưu trữ và gọi lại thông số: Được trang bị giao diện vận hành màn hình cảm ứng, có thể lưu trữ hơn 100 bộ thông số xử lý. Khi chuyển đổi giữa các cuộn dây có thông số kỹ thuật khác nhau, các thông số cài đặt trước có thể được gọi lại trực tiếp mà không cần gỡ lỗi nhiều lần;

  • Giao diện liên kết toàn dây chuyền: Dành riêng giao diện hệ thống điều khiển PLC, có thể liên kết liền mạch với các thiết bị như máy san phẳng, máy cắt, máy ép đột và máy thu hồi để thực hiện tự động hóa toàn bộ quá trình "tháo cuộn - xử lý - vận chuyển - thu hồi".

III. Các thông số kỹ thuật chính
Danh mục thông số
Phạm vi tham số
Sự miêu tả
Thông số kỹ thuật cuộn dây thích ứng
Đường kính Φ200-Φ2500mm, Chiều rộng 300-3000mm, Độ dày 0,1-20mm
Có thể tùy chỉnh khả năng thích ứng của các thông số kỹ thuật đặc biệt theo nhu cầu
Tải cuộn đơn
Tải trọng nhẹ ≤ 5 tấn, Tải trọng trung bình 5-20 tấn, Tải trọng nặng > 20 tấn (tối đa 80 tấn)
Các mô hình chịu tải khác nhau tương ứng với các thiết kế cường độ kết cấu khác nhau
Tốc độ tháo cuộn
0-30m/phút (có thể điều chỉnh vô cấp)
Có thể đồng bộ với tốc độ xử lý của thiết bị tiếp theo
Phạm vi kiểm soát căng thẳng
0-50kN
Thích ứng với yêu cầu về độ căng của cuộn dây có vật liệu và độ dày khác nhau
Độ chính xác định tâm
±0,05mm
Đảm bảo căn chỉnh chính xác đường tâm cuộn dây
Yêu cầu cung cấp điện
380V/50Hz (hệ thống ba pha năm dây)
Có thể tùy chỉnh theo tiêu chuẩn điện áp khu vực
Trọng lượng thiết bị
Tải nhẹ: khoảng 1-3 tấn, Tải trung bình: 3-8 tấn, Tải nặng: 8-30 tấn
Việc lựa chọn phải dựa trên khả năng chịu tải của địa điểm lắp đặt
Tiêu chuẩn bảo vệ
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế CE và ISO
Đảm bảo an toàn và tuân thủ việc sử dụng thiết bị
IV. Các kịch bản ứng dụng và ngành công nghiệp
1. Vật liệu cuộn dây có thể thích ứng
  • Cuộn kim loại: Dải thép cán nóng, tấm thép cán nguội, tấm thép mạ kẽm, tấm nhôm, tấm đồng, tấm titan, thép hợp kim cường độ cao, v.v.;

  • Cuộn dây phi kim loại: Màng nhựa, cuộn dây tổng hợp, cuộn giấy, vải không dệt, v.v. (cần chọn mẫu đặc biệt).

2. Các ngành công nghiệp ứng dụng cốt lõi
  • Ngành công nghiệp thép: Dùng để tháo cuộn, cán phẳng và cắt cuộn thép, cung cấp vật liệu nền gia công cho thép xây dựng, thép ống, v.v.;

  • Ngành công nghiệp ô tô: Thích ứng với việc tháo cuộn các tấm thép cường độ cao và tấm hợp kim nhôm cho thân ô tô, đảm bảo cấp liệu chính xác cho quy trình dập;

  • Ngành công nghiệp thiết bị gia dụng: Thực hiện thao tác tháo cuộn có độ chính xác cao cho các tấm thép cán nguội và tấm thép phủ màu được sử dụng trong vỏ tủ lạnh và máy giặt, giúp giảm thiểu chất thải trong quá trình xử lý;

  • Ngành công nghiệp phần cứng: Cung cấp khả năng tháo cuộn ổn định các cuộn mỏng và hẹp để sản xuất phụ kiện phần cứng và các bộ phận dập, cải thiện hiệu quả sản xuất.

V. Dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng
1. Lắp đặt và vận hành
  • Cung cấp dịch vụ lắp đặt tận nơi. Kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ hướng dẫn lắp đặt, đấu dây và vận hành thiết bị tại chỗ, đảm bảo kết nối chính xác giữa thiết bị và các thiết bị khác trong dây chuyền sản xuất và vận hành bình thường;

  • Sau khi đưa vào vận hành, người vận hành sẽ được đào tạo đặc biệt, bao gồm vận hành thiết bị, cài đặt thông số, bảo trì hàng ngày và các nội dung khác để đảm bảo người vận hành nắm vững các kỹ năng một cách thành thạo.

2. Đảm bảo chất lượng và bảo trì
  • Toàn bộ thiết bị được bảo hành 1 năm (các linh kiện chính như động cơ và hộp số được bảo hành 2 năm). Trong thời gian bảo hành, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì miễn phí và thay thế linh kiện lỗi;

  • Cơ chế phản hồi sau bán hàng 24 giờ được thiết lập. Sau khi nhận được báo cáo lỗi, giải pháp sẽ được cung cấp trong vòng 2 giờ. Nếu cần bảo trì tại chỗ, kỹ thuật viên sẽ có mặt tại hiện trường trong vòng 48 giờ.

máy tháo cuộn

máy tháo cuộn


Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

x

sản phẩm phổ biến

x